Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ phận


partie; fraction; portion
Các bộ phận của cơ thể
les parties du corps
Một bộ phận của nhân dân
une fraction du peuple
Một bộ phận nhân loại
une portion de l'humanité
partiel
Động viên bộ phận
mobilisation partielle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.