|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ phận
| partie; fraction; portion | | | Các bộ phận của cơ thể | | les parties du corps | | | Một bộ phận của nhân dân | | une fraction du peuple | | | Một bộ phận nhân loại | | une portion de l'humanité | | | partiel | | | Động viên bộ phận | | mobilisation partielle |
|
|
|
|